bank holiday
bank+holiday | ['bæηk,hɔlədi] | | danh từ | | | ngày (không phải là thứ bảy hoặc chủ nhật) mà ngân hàng chính thức đóng cửa, thường là ngày lễ chung (lễ phục sinh, lễ giáng sinh chẳng hạn) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất cứ ngày nào trong tuần mà ngân hàng đóng cửa, thường theo lệnh của chính phủ |
/'bæɳk'hɔiədi/
danh từ ngày các ngân hàng nghỉ
|
|